tuệ sỹ

‘Nghìn năm sau hoa trắng trổ trên đồi’…

  • Huệ Đan

“Rồi ngã xuống nghe suối tràn ngập máu
Thân là thân cỏ lá gập ghềnh xuôi
Chờ mưa tạnh ta trải trăng làm chiếu
Nghìn năm sau hoa trắng trổ trên đồi.”

(Tuệ Sỹ – Đoạn 8 trong chuỗi thơ Thiên Lý Độc Hành, 2011-2012)

Dưới vầng trăng muộn của dặm trường hiện sinh bao trùm bóng tối, câu thơ ấy hiện lên như một bi ký không khắc vào đá, mà thấm vào máu, vào suối, và vào lá cỏ… Đó là những điều mong manh nhất của đời sống nhưng trở thành cõi trú ngụ của linh hồn. Ở đó không phải tiếng oán than mà là lời báo trước. Khi con người dấn thân đến tận cùng của nhận thức, cái giá phải trả không bao giờ được tính bằng năm tháng hay vinh quang, mà bằng chính sự hữu hạn của thân phận mình. “Rồi ngã xuống nghe suối tràn ngập máu” – câu thơ không diễn tả chiến tranh hay bạo lực, mà là, hiện thân của nỗi cô độc ngôn ngữ khi thi nhân, hành giả – phải trả bằng máu để giữ cho một tiếng nói còn nguyên vẹn phẩm giá.

“Thân là thân cỏ lá gập ghềnh xuôi” – thân cỏ, thân lá, trôi theo địa tầng bất an của dòng đời. Nhưng gập ghềnh cũng không phải là than thở. Thân cỏ chỉ yếu mềm đối với người kiêu hãnh. Còn với Thầy, người đã từng bước qua cánh cửa tuyệt vọng và mở ra như một pháp môn, thì cỏ và lá chính là biểu tượng của vô ngã, của hạ thấp mình để đi xuyên qua điều kiện. Người ta không thể vượt biên giới của khổ đau bằng bức thành tư tưởng, mà bằng sự chuyển hóa mềm mại nhất, “thân cỏ lá”. Ở nơi ấy, người bị nghiền nát bởi lịch sử lại chính là người giữ lại mầm sống của tương lai.

Chỉ những ai từng đi qua thời đoạn bão tố trong tâm mới hiểu rằng trăng không phải là thi liệu, mà là chỗ nghỉ cuối cùng của lữ khách tuyệt đối. Cho nên “Chờ mưa tạnh ta trải trăng làm chiếu”, là khi mưa tạnh, trăng không thuộc về bầu trời nữa; nó thuộc về nội giới như sự chịu đựng được soi sáng bởi một niềm tin không còn bị khuất phục. Trăng không che được cái giá của hy sinh nhưng nó cho phép chúng ta nằm xuống mà không tuyệt vọng. Là nơi cuối cùng để ký thác một cử chỉ tưởng như nhẹ – nhưng thật ra là thông điệp thâm trầm, ta đã sống và đã đi qua tất cả những cơn mưa của lịch sử.

Bấy giờ, hình ảnh Hoa trắng không phải hoa của lễ hội, mà là hoa đầu tiên mọc trên nấm mộ của bậc trí tuệ nhưng thời đại không kịp hiểu thấu. Câu thơ như gieo xuống một lời ẩn dụ cho những thế hệ chưa đến. Nếu có một ngày lịch sử nguôi ngoai, thì dấu vết còn lại không phải là tượng đài, mà là một đồi hoa trắng. Hoa ấy không cần ta trồng. Nó mọc lên từ máu, từ nước mắt, từ sự im lặng được giữ gìn như một giới nguyện.

Từ cơn lốc tư tưởng và từ bi ấy, bốn câu thơ của Thầy Tuệ Sỹ không còn ngự trong vườn thơ, mà trong biên niên của những ai biết rằng làm người, nhất là làm người trong thời tao loạn, là gánh lấy cái mong manh nhất mà vẫn không để nó vỡ. Đó không phải là lãng mạn. Đó là một minh triết mang màu tịch nhiên, đi qua bão giông mà không mang theo giận dữ, gục xuống mà vẫn để lại một câu kệ cho mai sau.

Bài thơ không mở ra, vì thế cũng chẳng cần khép lại. Thơ như một vết cắt mà có thể không là hôm nay, nhưng sẽ một ngày nào đó, khi người ta đủ lắng lòng để nghe tiếng suối và chợt hiểu rằng máu trong thơ không phải máu của thương tích, đó là huyết mạch nuôi dưỡng tự do tư tưởng trong thời đại mà ngay cả “tư tưởng” cũng bị giám định bằng quyền lực.

Hoa trắng trên đồi ấy – nếu có – chính là thành quả của những ai dám sống như cỏ, chịu gập ghềnh, chờ mưa tạnh để trải trăng làm chỗ nằm. Và khi ấy, không cần ai nhắc tên người gieo hạt. Vì hoa nở, tự nó, không như hồi đáp, mà như một cách giữ gìn…

PL 2569 – Vô Trụ Xứ am 20.11.2025

HUỆ ĐAN 

  • Huệ Đan